Có 2 kết quả:

可寻址 kě xún zhǐ ㄎㄜˇ ㄒㄩㄣˊ ㄓˇ可尋址 kě xún zhǐ ㄎㄜˇ ㄒㄩㄣˊ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) addressable (computing)
(2) accessible via an address

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) addressable (computing)
(2) accessible via an address

Bình luận 0